中文 Trung Quốc
相勸
相劝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thuyết phục
để hỏi
tư vấn cho
相勸 相劝 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 quan4]
Giải thích tiếng Anh
to persuade
to exhort
to advise
相反 相反
相合 相合
相同 相同
相向 相向
相向突擊 相向突击
相吸 相吸