中文 Trung Quốc
相位
相位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giai đoạn (sóng)
相位 相位 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
phase (waves)
相位差 相位差
相依 相依
相依為命 相依为命
相信 相信
相偕 相偕
相傳 相传