中文 Trung Quốc
直角三角形
直角三角形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một tam giác bên phải góc cạnh
直角三角形 直角三角形 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 jiao3 san1 jiao3 xing2]
Giải thích tiếng Anh
a right angled triangle
直角器 直角器
直角尺 直角尺
直角座標 直角坐标
直言不諱 直言不讳
直言命題 直言命题
直言無諱 直言无讳