中文 Trung Quốc- 直觀
- 直观
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- trực tiếp quan sát
- trực tiếp cảm nhận thông qua các giác quan
- trực quan
- nghe nhìn
直觀 直观 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- direct observation
- directly perceived through the senses
- intuitive
- audiovisual