中文 Trung Quốc
  • 直觀 繁體中文 tranditional chinese直觀
  • 直观 简体中文 tranditional chinese直观
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trực tiếp quan sát
  • trực tiếp cảm nhận thông qua các giác quan
  • trực quan
  • nghe nhìn
直觀 直观 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi2 guan1]

Giải thích tiếng Anh
  • direct observation
  • directly perceived through the senses
  • intuitive
  • audiovisual