中文 Trung Quốc
直系親屬
直系亲属
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kế tiếp thân
ngay lập tức phụ thuộc
直系親屬 直系亲属 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 xi4 qin1 shu3]
Giải thích tiếng Anh
next of kin
immediate dependant
直線 直线
直線加速器 直线加速器
直線性加速器 直线性加速器
直腸 直肠
直腸直肚 直肠直肚
直腸鏡 直肠镜