中文 Trung Quốc
直系血親
直系血亲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hậu duệ trực tiếp
huyết tương đối
直系血親 直系血亲 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 xi4 xue4 qing4]
Giải thích tiếng Anh
direct descendant
blood relative
直系親屬 直系亲属
直線 直线
直線加速器 直线加速器
直翅目 直翅目
直腸 直肠
直腸直肚 直肠直肚