中文 Trung Quốc
直積
直积
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các sản phẩm trực tiếp (trong lý thuyết tập hợp)
直積 直积 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
direct product (in set theory)
直立 直立
直立人 直立人
直筆 直笔
直系祖先 直系祖先
直系血親 直系血亲
直系親屬 直系亲属