中文 Trung Quốc
直筆
直笔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một tài khoản trung thực đơn giản
直筆 直笔 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 bi3]
Giải thích tiếng Anh
a straightforward honest account
直系 直系
直系祖先 直系祖先
直系血親 直系血亲
直線 直线
直線加速器 直线加速器
直線性加速器 直线性加速器