中文 Trung Quốc
直勾勾
直勾勾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
với đôi mắt cố định
直勾勾 直勾勾 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 gou1 gou1]
Giải thích tiếng Anh
with fixed eyes
直升機 直升机
直升機坪 直升机坪
直升飛機 直升飞机
直尺 直尺
直屬 直属
直布羅陀 直布罗陀