中文 Trung Quốc
  • 直勾勾 繁體中文 tranditional chinese直勾勾
  • 直勾勾 简体中文 tranditional chinese直勾勾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • với đôi mắt cố định
直勾勾 直勾勾 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi2 gou1 gou1]

Giải thích tiếng Anh
  • with fixed eyes