中文 Trung Quốc
白鼻子
白鼻子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người khôn ngoan hoặc sly
白鼻子 白鼻子 phát âm tiếng Việt:
[bai2 bi2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
cunning or sly person
百 百
百 百
百不咋 百不咋
百事俱廢 百事俱废
百事可樂 百事可乐
百事無成 百事无成