中文 Trung Quốc
  • 白蛋白 繁體中文 tranditional chinese白蛋白
  • 白蛋白 简体中文 tranditional chinese白蛋白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Albumin tạo
白蛋白 白蛋白 phát âm tiếng Việt:
  • [bai2 dan4 bai2]

Giải thích tiếng Anh
  • albumin