中文 Trung Quốc
白蠟
白蜡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu trắng sáp từ trắng Trung Quốc sáp lỗi (Ericerus pela)
白蠟 白蜡 phát âm tiếng Việt:
[bai2 la4]
Giải thích tiếng Anh
white wax from Chinese white wax bug (Ericerus pela)
白蠟樹 白蜡树
白蠟蟲 白蜡虫
白血球 白血球
白行簡 白行简
白衣戰士 白衣战士
白衣蒼狗 白衣苍狗