中文 Trung Quốc
白蝕症
白蚀症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bạch biến
白蝕症 白蚀症 phát âm tiếng Việt:
[bai2 shi2 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
vitiligo
白蟻 白蚁
白蠟 白蜡
白蠟樹 白蜡树
白血球 白血球
白血病 白血病
白行簡 白行简