中文 Trung Quốc
白蟻
白蚁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mối
trắng ant
白蟻 白蚁 phát âm tiếng Việt:
[bai2 yi3]
Giải thích tiếng Anh
termite
white ant
白蠟 白蜡
白蠟樹 白蜡树
白蠟蟲 白蜡虫
白血病 白血病
白行簡 白行简
白衣戰士 白衣战士