中文 Trung Quốc
白茫茫
白茫茫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(trong sương mù, tuyết, lũ vv) một rộng lớn của độ trắng
白茫茫 白茫茫 phát âm tiếng Việt:
[bai2 mang2 mang2]
Giải thích tiếng Anh
(of mist, snow, floodwater etc) a vast expanse of whiteness
白莧 白苋
白莧紫茄 白苋紫茄
白菜 白菜
白菜豆 白菜豆
白蓮 白莲
白蓮教 白莲教