中文 Trung Quốc
白瓷
白瓷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Blanc de chine (sứ)
白瓷 白瓷 phát âm tiếng Việt:
[bai2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
blanc de chine (porcelain)
白痢 白痢
白痴 白痴
白癜風 白癜风
白皙 白皙
白皮書 白皮书
白皮杉醇 白皮杉醇