中文 Trung Quốc
白皮書
白皮书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giấy trắng (ví dụ như có những đề xuất về pháp luật mới)
sách trắng
白皮書 白皮书 phát âm tiếng Việt:
[bai2 pi2 shu1]
Giải thích tiếng Anh
white paper (e.g. containing proposals for new legislation)
white book
白皮杉醇 白皮杉醇
白皮松 白皮松
白目 白目
白眉地鶇 白眉地鸫
白眉姬鶲 白眉姬鹟
白眉山雀 白眉山雀