中文 Trung Quốc
白痢
白痢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh lỵ đặc trưng bởi màu trắng chất nhầy phân
trắng tiêu chảy
白痢 白痢 phát âm tiếng Việt:
[bai2 li4]
Giải thích tiếng Anh
dysentery characterized by white mucous stool
white diarrhea
白痴 白痴
白癜風 白癜风
白白 白白
白皮書 白皮书
白皮杉醇 白皮杉醇
白皮松 白皮松