中文 Trung Quốc
白皙
白皙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công bằng
trắng
cô gái tóc vàng
白皙 白皙 phát âm tiếng Việt:
[bai2 xi1]
Giải thích tiếng Anh
fair
white
blonde
白皮書 白皮书
白皮杉醇 白皮杉醇
白皮松 白皮松
白相人 白相人
白眉地鶇 白眉地鸫
白眉姬鶲 白眉姬鹟