中文 Trung Quốc
白曉燕
白晓燕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pai Hsiao-yên (con gái của Pai Ping-ping)
白曉燕 白晓燕 phát âm tiếng Việt:
[Bai2 Xiao3 yan4]
Giải thích tiếng Anh
Pai Hsiao-yen (daughter of Pai Ping-ping)
白朗 白朗
白朗縣 白朗县
白木耳 白木耳
白板 白板
白板筆 白板笔
白枕鶴 白枕鹤