中文 Trung Quốc
白木耳
白木耳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trắng nấm (mộc Nhĩ trắng)
tuyết nấm
白木耳 白木耳 phát âm tiếng Việt:
[bai2 mu4 er3]
Giải thích tiếng Anh
white fungus (Tremella fuciformis)
snow fungus
白朮 白术
白板 白板
白板筆 白板笔
白果 白果
白條 白条
白棉紙 白棉纸