中文 Trung Quốc
白朗縣
白朗县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bainang quận, Tây Tạng: Pa snam Hán, tỉnh Shigatse, Tibet
白朗縣 白朗县 phát âm tiếng Việt:
[Bai2 lang3 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Bainang county, Tibetan: Pa snam rdzong, in Shigatse prefecture, Tibet
白木耳 白木耳
白朮 白术
白板 白板
白枕鶴 白枕鹤
白果 白果
白條 白条