中文 Trung Quốc
白板筆
白板笔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảng đánh dấu
Giặt-xóa đánh dấu
白板筆 白板笔 phát âm tiếng Việt:
[bai2 ban3 bi3]
Giải thích tiếng Anh
whiteboard marker
dry-erase marker
白枕鶴 白枕鹤
白果 白果
白條 白条
白楊 白杨
白楊樹 白杨树
白榴石 白榴石