中文 Trung Quốc
白日做夢
白日做梦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để daydream
để thưởng thức trong tư duy wishful
白日做夢 白日做梦 phát âm tiếng Việt:
[bai2 ri4 zuo4 meng4]
Giải thích tiếng Anh
to daydream
to indulge in wishful thinking
白日夢 白日梦
白晝 白昼
白曉燕 白晓燕
白朗縣 白朗县
白木耳 白木耳
白朮 白术