中文 Trung Quốc
白撞
白撞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tai nạn (ô tô) nơi trình điều khiển không được tổ chức chịu trách nhiệm
白撞 白撞 phát âm tiếng Việt:
[bai2 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
(car) accident where the driver is not held responsible
白文 白文
白斑尾柳鶯 白斑尾柳莺
白斑病 白斑病
白斑翅擬蠟嘴雀 白斑翅拟蜡嘴雀
白斑翅雪雀 白斑翅雪雀
白斑軍艦鳥 白斑军舰鸟