中文 Trung Quốc
白布
白布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng bằng vải trắng
Lão Calico
白布 白布 phát âm tiếng Việt:
[bai2 bu4]
Giải thích tiếng Anh
plain white cloth
calico
白帝城 白帝城
白帶 白带
白帶魚 白带鱼
白手起家 白手起家
白托 白托
白扯淡 白扯淡