中文 Trung Quốc
白帶
白带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
leukorrhea
白帶 白带 phát âm tiếng Việt:
[bai2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
leukorrhea
白帶魚 白带鱼
白廳 白厅
白手起家 白手起家
白扯淡 白扯淡
白扯蛋 白扯蛋
白揀 白拣