中文 Trung Quốc
  • 發祥 繁體中文 tranditional chinese發祥
  • 发祥 简体中文 tranditional chinese发祥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm phát sinh (sth tốt)
  • để xông lên từ
發祥 发祥 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 xiang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to give rise to (sth good)
  • to emanate from