中文 Trung Quốc
發端
发端
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắt đầu
nguồn gốc
để có nguồn gốc
để bắt đầu
發端 发端 phát âm tiếng Việt:
[fa1 duan1]
Giải thích tiếng Anh
beginning
origin
to originate
to initiate
發笑 发笑
發簪 发簪
發粉 发粉
發紺 发绀
發給 发给
發聲 发声