中文 Trung Quốc- 發福
- 发福
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đặt trên trọng lượng
- để có được chất béo (một dấu hiệu của sự thịnh vượng, do đó, một lời khen)
發福 发福 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to put on weight
- to get fat (a sign of prosperity, so a compliment)