中文 Trung Quốc
發祥地
发祥地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nơi sinh (của sth tốt)
cái nôi (ví dụ như của nghệ thuật)
發祥地 发祥地 phát âm tiếng Việt:
[fa1 xiang2 di4]
Giải thích tiếng Anh
the birthplace (of sth good)
the cradle (e.g. of art)
發票 发票
發福 发福
發稿時 发稿时
發窘 发窘
發端 发端
發笑 发笑