中文 Trung Quốc
發泡
发泡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có ga
lấp lánh (thức uống)
發泡 发泡 phát âm tiếng Việt:
[fa1 pao4]
Giải thích tiếng Anh
fizzy
sparkling (drink)
發泡劑 发泡剂
發泡膠 发泡胶
發洩 发泄
發源地 发源地
發火 发火
發炎 发炎