中文 Trung Quốc
發汗
发汗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đổ mồ hôi
發汗 发汗 phát âm tiếng Việt:
[fa1 han4]
Giải thích tiếng Anh
to sweat
發泡 发泡
發泡劑 发泡剂
發泡膠 发泡胶
發源 发源
發源地 发源地
發火 发火