中文 Trung Quốc
發氣
发气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhận được tức giận
發氣 发气 phát âm tiếng Việt:
[fa1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
get angry
發汗 发汗
發泡 发泡
發泡劑 发泡剂
發洩 发泄
發源 发源
發源地 发源地