中文 Trung Quốc
  • 發毛 繁體中文 tranditional chinese發毛
  • 发毛 简体中文 tranditional chinese发毛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rant và rave
  • được sợ hãi, buồn bã (Beijing phương ngữ)
發毛 发毛 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 mao2]

Giải thích tiếng Anh
  • to rant and rave
  • to be scared, upset (Beijing dialect)