中文 Trung Quốc
發棵
发棵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vừa chớm nở
發棵 发棵 phát âm tiếng Việt:
[fa1 ke1]
Giải thích tiếng Anh
budding
發榜 发榜
發橫財 发横财
發毛 发毛
發汗 发汗
發泡 发泡
發泡劑 发泡剂