中文 Trung Quốc
發暗
发暗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tối
để trở thành tarnished
發暗 发暗 phát âm tiếng Việt:
[fa1 an4]
Giải thích tiếng Anh
to darken
to become tarnished
發案 发案
發條 发条
發棵 发棵
發橫財 发横财
發毛 发毛
發氣 发气