中文 Trung Quốc
發愁
发愁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải lo lắng
phải băn khoăn
phải lo lắng
để trở nên buồn
發愁 发愁 phát âm tiếng Việt:
[fa1 chou2]
Giải thích tiếng Anh
to worry
to fret
to be anxious
to become sad
發愣 发愣
發慌 发慌
發憤 发愤
發憷 发憷
發抖 发抖
發掘 发掘