中文 Trung Quốc- 發情期
- 发情期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- mùa sinh sản (zool.)
- oestrus (khoảng thời gian của sự cam động tình dục của động vật có vú tỷ)
發情期 发情期 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- the breeding season (zool.)
- oestrus (period of sexual receptivity of female mammals)