中文 Trung Quốc
  • 發情期 繁體中文 tranditional chinese發情期
  • 发情期 简体中文 tranditional chinese发情期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mùa sinh sản (zool.)
  • oestrus (khoảng thời gian của sự cam động tình dục của động vật có vú tỷ)
發情期 发情期 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 qing2 qi1]

Giải thích tiếng Anh
  • the breeding season (zool.)
  • oestrus (period of sexual receptivity of female mammals)