中文 Trung Quốc
  • 發情 繁體中文 tranditional chinese發情
  • 发情 简体中文 tranditional chinese发情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • oestrus (sự cam động tình dục ở động vật có vú tỷ)
發情 发情 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 qing2]

Giải thích tiếng Anh
  • oestrus (sexual receptivity in female mammals)