中文 Trung Quốc
  • 發好人卡 繁體中文 tranditional chinese發好人卡
  • 发好人卡 简体中文 tranditional chinese发好人卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (từ lóng) để từ chối sb (bởi ghi nhãn chúng một 'nice guy')
發好人卡 发好人卡 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 hao3 ren2 ka3]

Giải thích tiếng Anh
  • (slang) to reject sb (by labeling them a 'nice guy')