中文 Trung Quốc
發好人卡
发好人卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(từ lóng) để từ chối sb (bởi ghi nhãn chúng một 'nice guy')
發好人卡 发好人卡 phát âm tiếng Việt:
[fa1 hao3 ren2 ka3]
Giải thích tiếng Anh
(slang) to reject sb (by labeling them a 'nice guy')
發家 发家
發射 发射
發射井 发射井
發射場 发射场
發射星雲 发射星云
發射機 发射机