中文 Trung Quốc
甩尾
甩尾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trôi dạt (góc kỹ thuật trong đua, nghĩa để ném đuôi xe)
甩尾 甩尾 phát âm tiếng Việt:
[shuai3 wei3]
Giải thích tiếng Anh
drift (cornering technique in car racing, lit. to throw the tail)
甩手 甩手
甩手掌櫃 甩手掌柜
甩手頓腳 甩手顿脚
甩臉子 甩脸子
甩袖子 甩袖子
甩賣 甩卖