中文 Trung Quốc
甩上
甩上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ném
để quăng ra sth lên (trong sự tức giận)
đề cập đến Ấn tượng bán giá
甩上 甩上 phát âm tiếng Việt:
[shuai3 shang4]
Giải thích tiếng Anh
to throw off
to fling sth up (in anger)
refers to dramatic sale prices
甩動 甩动
甩包袱 甩包袱
甩尾 甩尾
甩手掌櫃 甩手掌柜
甩手頓腳 甩手顿脚
甩掉 甩掉