中文 Trung Quốc
用錢
用钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 佣錢|佣钱 [yong4 qian5]
用錢 用钱 phát âm tiếng Việt:
[yong4 qian5]
Giải thích tiếng Anh
variant of 佣錢|佣钱[yong4 qian5]
用間 用间
用項 用项
用飯 用饭
用餐時間 用餐时间
甩 甩
甩上 甩上