中文 Trung Quốc
  • 甩 繁體中文 tranditional chinese
  • 甩 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ném
  • để quăng ra
  • để swing
  • để lại phía sau
  • để ném
  • đổ (sb)
甩 甩 phát âm tiếng Việt:
  • [shuai3]

Giải thích tiếng Anh
  • to throw
  • to fling
  • to swing
  • to leave behind
  • to throw off
  • to dump (sb)