中文 Trung Quốc
用飯
用饭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ăn
để có một bữa ăn
用飯 用饭 phát âm tiếng Việt:
[yong4 fan4]
Giải thích tiếng Anh
to eat
to have a meal
用餐 用餐
用餐時間 用餐时间
甩 甩
甩動 甩动
甩包袱 甩包袱
甩尾 甩尾