中文 Trung Quốc
用料
用料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành phần
tài liệu
用料 用料 phát âm tiếng Việt:
[yong4 liao4]
Giải thích tiếng Anh
ingredients
material
用武之地 用武之地
用法 用法
用盡 用尽
用膳 用膳
用處 用处
用計 用计