中文 Trung Quốc
用計
用计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sử dụng một mưu
用計 用计 phát âm tiếng Việt:
[yong4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to employ a stratagem
用詞 用词
用語 用语
用途 用途
用錢 用钱
用間 用间
用項 用项