中文 Trung Quốc
用盡
用尽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thải
sử dụng lên hoàn toàn
用盡 用尽 phát âm tiếng Việt:
[yong4 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to exhaust
to use up completely
用盡心機 用尽心机
用膳 用膳
用處 用处
用詞 用词
用語 用语
用途 用途