中文 Trung Quốc
用處
用处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tính hữu dụng
CL:個|个 [ge4]
用處 用处 phát âm tiếng Việt:
[yong4 chu5]
Giải thích tiếng Anh
usefulness
CL:個|个[ge4]
用計 用计
用詞 用词
用語 用语
用量 用量
用錢 用钱
用間 用间